Có 2 kết quả:
大气暖化 dà qì nuǎn huà ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ • 大氣暖化 dà qì nuǎn huà ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
dà qì nuǎn huà ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
atmospheric warming
Bình luận 0
dà qì nuǎn huà ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
atmospheric warming
Bình luận 0